French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) giới tính
- Sélection sexuelle
chọn lọc giới tính
- Caratères sexuels secondaires
giới tính bậc hai
- sinh dục
- Organes sexuels
bộ phận sinh dục
- (về) nhục dục, (về) tình dục
- Plaisir sexuel
khoái lạc nhục dục
- acte sexuel; relations sexuelles; rapport sexuel
sự giao hợp, sự giao cấu