Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
sel
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • muối
    • Sel marin
      muốn biển
    • Sel gemme
      muối nhỏ
    • Sel de cuivre
      (hóa học) muối đồng
  • (nghĩa bóng) nét mặn mà, nét dí dỏm
    • Satire plein de sel
      bài văn châm biếm đầy dí dỏm
  • (số nhiều) (dược học) muối amoni (cho người bị ngất ngửi cho tỉnh lại)
    • gros sel attique
      xem attique
    • sel d'Angleterre; sel de Glauber
      natri sunfat
    • sel d'Epsom
      mage sunfat
    • sel de Saturne
      chì axetat kết tinh
    • sel de Vichy
      natri cacbonat axit
    • Celle, selle.
Related words
Related search result for "sel"
Comments and discussion on the word "sel"