Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
seul
Jump to user comments
tính từ
  • một mình, lẻ loi, cô độc, trơ trọi
    • Vivre seul
      sống cô độc
  • duy nhất, chỉ (có) một
    • Le seul coupable
      kẻ phạm tội duy nhất
  • đơn thuần
    • La pensée seule de la vertu
      ý nghĩ đơn thuần về đạo đức
    • comme un seul homme
      xem homme
    • par cela seul
      chỉ thế thôi
    • pas un seul
      không một (ai, cái gì)
    • seul à seul
      chỉ có hai người với nhau
    • tout seul
      (chỉ) một mình
    • un seul et même
      chỉ là một
danh từ giống đực
  • một người
    • Gouvernement d'un seul
      chính quyền một người
    • n'être pas le seul
      không phải chỉ có một
Related words
Related search result for "seul"
Comments and discussion on the word "seul"