Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for servir in Vietnamese - French dictionary
phục vụ
dùng
làm mối
mối lái
mai mối
thờ
phụng sự
ốp
tiếp dẫn
xuất xứ
xuất xứ
làm lợi
mượn
mối
phát bóng
tran
cầu hiền
giao bóng
làm gương
đi hầu
phò
gá tiếng
thố
thị yến
choòng
dẫn đường
xu phụng
làm mẫu
làm kiểu
làm bằng
phò vua
làm dâu
hầu cận
hộ thân
hầu hạ
thất xuất
dọn
ích
hầu lễ
thồi
độn
thi nhau
nẹp
quyền lợi
choảng
xắn
xắn
hầu
phục dịch
làm chứng
vẹm
nhân dân
vạc
vạc
tấn
thí nghiệm
trung gian
lắc
buôn
nâng
nối
sửa
thay
làm