Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se trahir
Jump to user comments
tự động từ
biểu lộ
Ses sentiments ne se trahissent pas
tình cảm của nó không biểu lộ ra
bị lộ
Il s'est trahi par le bruit de ses pas
nó bị lộ vì tiếng bước đi
Related words
Antonyms:
Seconder
servir
cacher
Related search result for
"se trahir"
Words pronounced/spelled similarly to
"se trahir"
:
se taire
se tâter
se trahir
se trouer
Words contain
"se trahir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phản
làm phản
phản bội
tiết lộ
bán
phụ
phản thùng
phản quốc
cầu vinh
biểu lộ
Comments and discussion on the word
"se trahir"