Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
phản
Jump to user comments
version="1.0"?>
lit de planches, (lạm dụng) lit de camp
étal (au marché)
Phản thịt
étal de viande
trahir
Phản chủ
trahir son maître
Phản dân hại nước
trahir son peuple et nuire à sa patrie
Related search result for
"phản"
Words pronounced/spelled similarly to
"phản"
:
phá án
phản
phán
phạn
phân
phần
phẩn
phẫn
phấn
phận
more...
Words contain
"phản"
:
bội phản
góc phản xạ
làm phản
mưu phản
phản
phản ánh
phản ánh luận
phản ảnh
phản ứng
phản đại chúng
more...
Words contain
"phản"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
réaction
réacteur
anatomie
violation
traître
se heurter
virgule
trahir
reflet
tuyère
more...
Comments and discussion on the word
"phản"