Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se taire
Jump to user comments
tự động từ
  • nín lặng, không nói nữa
    • Mieux vaut se taire
      nín lặng là hơn
  • im lặng
    • Les oiseaux se taisent
      chim chóc im lặng
  • không nói ra
    • Se taire sur quelque chose
      không nói ra điều gì
    • Ter, terre
Related words
Related search result for "se taire"
Comments and discussion on the word "se taire"