Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se ramener
Jump to user comments
tự động từ
rút lại
Toutes ces questions se ramènent à une seule
tất cả những vấn đề đó rút lại là một
danh từ giống đực
sự gò cổ ngựa
tư thế gò cổ (ngựa)
Related words
Antonyms:
Ecarter
Related search result for
"se ramener"
Words pronounced/spelled similarly to
"se ramener"
:
se ramener
se remuer
se ruiner
se surmener
surmener
Words contain
"se ramener"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tóm về
vãn hồi
vãn hồi
đem về
đưa
rút
rút lại
hồi sinh
chiêu hồi
tóm
Comments and discussion on the word
"se ramener"