Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
rút lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se ramener à.
    • Các vấn đề ấy rút lại chỉ là một
      toutes ces questions se ramènent à une seule.
Related search result for "rút lại"
Comments and discussion on the word "rút lại"