Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se piquer
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • bị châm, bị đâm
    • Se piquer au doigt
      bị châm ở ngón tay
  • bị mốc (vải...)
  • hóa chua (rượu)
  • mếch lòng, bực mìmh
  • tự cho là có (tài... gì)
    • Se piquer d'esprit
      tự cho là có tài trí
    • se piquer au jeu
      xem jeu
    • se piquer le nez
      xem nez
Related search result for "se piquer"
Comments and discussion on the word "se piquer"