French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- trôi đi, qua đi
- Le temps se passe
thì giờ trôi đi
- xảy ra
- Ce qui se passe
việc xảy ra
- nhịn; không cần
- Se passer de dner
nhịn ăn tối
- (từ cũ; nghĩa cũ) hả đi
- Ce vin se passe
rượu nho này hả đi
- cela ne se passera pas ainsi
không thể thế được.