Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • introduire (un objet allongé ou pointu)
    • Chọc gậy vào hang chuột
      introduire un bâton dans un trou de souris
  • gauler
    • Chọc bưởi
      gauler des pampemousses
  • piquer; pointer
    • Chọc bằng cái ghim
      piquer avec une épingle
    • Chọc dao găm
      pointer son poignard
  • (med.) ponctionner
    • Chọc màng phổi
      ponctionner un épachement pleural
  • taquiner; agacer
    • Chọc gái (thông tục)
      taquiner une jeune fille
    • Chọc trẻ con
      taquiner un enfant
    • chọc gậy bánh xe (cũng nói thọc gậy bánh xe)
      mettre le bâton dans les rues
    • chọc trời khuấy nước
      remuer le ciel et terre
    • đâm bị thóc chọc bị gạo
      exciter les uns contre les autres
Related search result for "chọc"
Comments and discussion on the word "chọc"