Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se perpétuer
Jump to user comments
tự động từ
tồn tại mãi
Race qui se perpétue
giống nòi tồn tại mãi
ở mãi, giữ mãi
Se perpétuer dans une charge
giữ mãi một chức vụ
Related words
Antonyms:
Changer
cesser
finir
Related search result for
"se perpétuer"
Words contain
"se perpétuer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lưu truyền
trường tồn
tù chung thân
qua ngày
chung thân
chuyển vần
luôn luôn
sát sinh
mổ
mãi
more...
Comments and discussion on the word
"se perpétuer"