Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cesser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thôi; đình
    • Cesser le combat
      thôi đánh nhau
nội động từ
  • thôi, dứt, hết
    • L'orage a cessé
      cơn dông đã dứt
    • cessez de parler
      thôi đừng nói nữa
Related search result for "cesser"
Comments and discussion on the word "cesser"