Jump to user comments
ngoại động từ
- đổi
- Changer un fusil contre une bicyclette
đổi súng lấy xe đạp
- Changer des francs en livres
đổi đồng frăng lấy đồng bảng Anh
- thay
- Changer un directeur
thay người giám đốc
- thay quần áo cho
- Changer un enfant
thay quần áo cho đứa trẻ
nội động từ
- thay đổi
- Le temps va changer
thời tiết sắp thay đổi