Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se brosser
Jump to user comments
tự động từ
  • chải quần áo của mình
  • (thân mật) nhịn (cái gì)
    • Se brosser le ventre
      ôm bụng đói
    • Tu peux toujours te brosser
      mày đừng hòng (được cái gì)
Related search result for "se brosser"
Comments and discussion on the word "se brosser"