French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- vỡ
- Le verre se brise facilement
thủy tinh dễ vỡ
- tan vỡ
- L'armée ennemie se brise
quân đội địch tan vỡ
- vỗ vào
- Les vagues se brisent contre le rivage
sóng vỗ vào bờ
- đau xót
- Le coeur se brise
lòng đau xót