Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
scribe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nghĩa xấu) dân cạo giấy, ký lục
  • (sử học) thư lại (Ai Cập)
  • (sử học) thầy giảng giáo lý (Do Thái)
Related search result for "scribe"
Comments and discussion on the word "scribe"