Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
survie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sống sót
  • sự sống thêm
    • Une survie de quelques mois grâce à une greffe du coeur
      nhờ ghép tim mà sống thêm được vài tháng
  • (tôn giáo) cuộc sống ở thế giới bên kia
Related search result for "survie"
Comments and discussion on the word "survie"