Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scarabée
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) bọ hung
  • (khảo cổ học) miếng đá khắc hình bọ hung; đồ trang sức khắc hình bọ hung
Comments and discussion on the word "scarabée"