Jump to user comments
danh từ
- bình phong, màn che
- a screen of trees
màn cây
- under the screen of night
dưới màn che của bóng tối
- (vật lý) màn, tấm chắn
- shadow screen
màn chắn sáng
- bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...)
- màn ảnh, màn bạc
- panoramic screen
màn ảnh rộng
- the screen
phim ảnh (nói chung)
- cái sàng (để sàng than...)
IDIOMS
- to act as screen for a criminal
- che chở một người phạm tội
- to put on a screen of indifference
- làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ
ngoại động từ
- (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim
- giần, sàng, lọc (than...)
- (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người)
nội động từ