Từ "concealment"
Định nghĩa: "Concealment" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự giấu giếm, sự che giấu hoặc sự che đậy. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái giấu kín một cái gì đó, không cho người khác thấy hoặc biết.
Cách sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - "The concealment of evidence is a serious crime." (Sự che giấu bằng chứng là một tội phạm nghiêm trọng.) - "He was in concealment to avoid being found." (Anh ta đã ẩn náu để tránh bị phát hiện.)
Biến thể của từ: - Động từ: "conceal" - nghĩa là che giấu, giấu kín. - Ví dụ: "He tried to conceal his feelings." (Anh ta cố gắng che giấu cảm xúc của mình.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: - "Cover-up" - sự che đậy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. - "Disguise" - sự ngụy trang, có nghĩa là làm cho một cái gì đó không thể nhận ra.
Idioms và phrasal verbs: - Idioms: - "Keep it under wraps" - giữ kín điều gì đó, không để cho người khác biết. - Ví dụ: "They decided to keep their wedding plans under wraps until the big day." (Họ quyết định giữ kín kế hoạch đám cưới cho đến ngày trọng đại.)