Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hiding
/'haidiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đánh đập, sự đánh đòn
    • to give a good hiding
      đánh cho một trận nên thân
  • sự ẩn náu; sự trốn tránh
    • to be in hiding
      đang trốn tránh
Related words
Related search result for "hiding"
Comments and discussion on the word "hiding"