Jump to user comments
tính từ
- che đậy, giấu giếm, vụng trộm
- a covert glance
cái nhìn (vụng) trộm
- covert threat
sự đe doạ ngầm
danh từ
- hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
- to draw a covert
sục bụi rậm
IDIOMS
- covert cloth
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng