Jump to user comments
danh từ giống cái
- khoa học
- Sciences expérimentales
khoa học thực nghiệm
- Homme de science
nhà khoa học
- Sciences appliquées
khoa học ứng dụng
- Sciences exactes
khoa học chính xác
- Sciences humaines
khoa học nhân văn
- Sciences pures
khoa học thuần túy
- Sciences sociales
khoa học xã hội
- (văn học) sự thông hiểu
- La science du bien et du mal
sự thông hiểu về thiện và ác
- (văn học) sự khéo léo, sự tài tình
- Manoeuvrer avec une science consommée
thao tác với một sự tài tình tuyệt vời