Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
lợi ích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • intérêt; bienfait; avantage
    • Vì lợi ích nhân dân
      dans l'intérêt du peuple
    • Lợi ích của khoa học
      les bienfaits de la science
    • Lợi ích của trí thức
      les avantages du savoir
Related search result for "lợi ích"
Comments and discussion on the word "lợi ích"