Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séquence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (đánh bài) (đánh cờ) suốt đồng hoa; suốt
  • (điện ảnh) lớp
  • (tôn giáo, âm nhạc) khúc xêcăng
Related search result for "séquence"
Comments and discussion on the word "séquence"