Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tần suất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nombre d'occurences; fréquence.
    • Tần suất một từ trong một văn bản
      fréquence d'un mot dans un texte.
Related search result for "tần suất"
Comments and discussion on the word "tần suất"