Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
schematic
/ski'mætik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ
  • giản lược, sơ lược
Related words
Related search result for "schematic"
Comments and discussion on the word "schematic"