Jump to user comments
tính từ
- theo tập quán, theo tục lệ
- thường
- the conventional type of the car
kiểu ô tô thường
- conventional bombs (weapons)
bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
- conventional warfare
chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
- (nghệ thuật) theo lối cổ truyền
- conventional art
nghệ thuật theo lối cổ truyền