Jump to user comments
tính từ
- hình thức
- a formal resemblance
giống nhau về hình thức
- theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
- đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối
- a formal garden
một khu vườn ngay hàng thẳng lối
- chiếu lệ có tính chất hình thức
- câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính
- chính thức
- a formal call
một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức
- (triết học) thuộc bản chất