Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sander
/'sændə/
Jump to user comments
danh từ
  • người rải cát, người đổ cát
  • người đánh giấy ráp
Related words
Related search result for "sander"
Comments and discussion on the word "sander"