Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sounder
/'saundə/
Jump to user comments
danh từ
  • máy phát âm
  • máy điện báo ghi tiếng
  • người dò
  • máy dò (chiều sâu của biển...)
  • lợn rừng đực nhỏ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng
Related search result for "sounder"
Comments and discussion on the word "sounder"