Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smatter
/'smætə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nói nông cạn, nói hời hợt
  • học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ
danh từ
  • (như) smattering
Related words
Related search result for "smatter"
Comments and discussion on the word "smatter"