Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sững
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt Nói đứng ngây ra nhìn vì gặp điều bất ngờ: Toa Đô đúng sững trên mũi thuyền (NgHTưởng).
Related search result for "sững"
Comments and discussion on the word "sững"