Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
siểng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thứ hòm đan, đáy gỗ, có nhiều từng để đựng đồ ăn đem đi đường (cũ).
Related search result for "siểng"
Comments and discussion on the word "siểng"