Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sẵn lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
mọn
tố nga
ruột gan
não nhân
đánh thức
mao quản
trần tạ
giãi giề
khuất phục
phu
bền
rổ
trời xanh
hoan hô
sâm thương
ai điếu
buồn bực
thêu dệt
rát ruột
túy tâm
đẩy
ủng hộ
đồng ý
trinh bạch
tột độ
tín nghĩa
thủ tiết
nhận lời
nhập tâm
khấp khởi
nhuệ khí
như nguyện
làu
dâng
Vũ Duệ
thờ
khấn
kín đáo
Tổ Địch
đậm đà
nở
đang
rối
ngỏ
phát sinh
canh cánh
lò
tham vọng
tán tỉnh
thanh thản
mua
bẻ quế cung thiềm
thành
ấm áp
ít
nghiêng mình
khúc nhôi
thống thiết
thết
trầm uất
màng
thừa nhận
tùy tâm
thú tính
sinh ly
chạy chữa
bồn chồn
sung sướng
sưng sỉa
trần tình
ăn năn
nhăn mặt
khoáng sản
xoa
Tô quân
giận dỗi
chẳng phen
tương hợp
nhân dục
nhị tâm
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last