Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chạy chữa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tìm thầy tìm thuốc để chữa cho người bệnh. Gia đình đã hết lòng chạy chữa.
Related search result for "chạy chữa"
Comments and discussion on the word "chạy chữa"