Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thừa nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bằng lòng coi là hợp lẽ phải hay hợp pháp : Thừa nhận chính phủ mới thành lập.
Related search result for "thừa nhận"
Comments and discussion on the word "thừa nhận"