Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đô sảnh
đặc sản
bạch sản
bất động sản
bơi sải
cao sản
công sản
công sảnh
cận sản
cộng sản
cộng sản chủ nghĩa
dị sản
di sản
gia sản
giảm sản
hài sảo
hải sản
hậu sản
hữu sản
hộ sản
khoáng sản
lâm sản
lâm thổ sản
loạn sản
mê sảng
nói sảng
nông sản
phá sản
phi sản xuất
phi tư sản hóa
phi vô sản
rôm sảy
sa sả
sang sảng
sàng sảy
sả
sả rừng
sải
sải cánh
sải tay
sản
sản ông
sản dục
sản dịch
sản giật
sản hậu
sản khoa
sản lượng
sản nghiệp
sản phẩm
sản phụ
sản sinh
sản vật
sản xuất
sảng
sảng khoái
sảng sốt
sảnh
sảnh đường
sảo
sảo thai
sảy
sắc sảo
sốt sản
sinh sản
tài sản
tái sản xuất
tự sản
tổng sản lượng
tổng sản phẩm
tăng sản
thai sản
thổ sản
thị sảnh
tiền sảnh
tiểu sản
tiểu sản xuất
tiểu tư sản
tiệt sản
trinh sản
First
< Previous
1
2
Next >
Last