Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sản sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • produire; engendrer.
    • Xứ sở sản sinh ra nhiều nghệ sĩ lớn
      pays qui produit de grands artistes.
  • génératif.
    • Ngữ pháp sản sinh
      grammaire générative.
Related search result for "sản sinh"
Comments and discussion on the word "sản sinh"