Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sinh sản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (biol., anat.) se reproduire.
  • (biol., anat.) reproduction; génération.
    • Sinh sản hữu tính
      reproduction sexuée;
    • Sinh sản vô tính
      reproduction asexuée.
  • (biol., anat.) générateur; génératif; génésique.
    • Cơ quan sinh sản
      organes générateurs;
    • Chức năng sinh sản
      fonction générative;
    • Bản năng sinh sản
      instinct génésique.
Related search result for "sinh sản"
Comments and discussion on the word "sinh sản"