version="1.0"?>
- (biol., anat.) se reproduire.
- (biol., anat.) reproduction; génération.
- Sinh sản hữu tính
reproduction sexuée;
- Sinh sản vô tính
reproduction asexuée.
- (biol., anat.) générateur; génératif; génésique.
- Cơ quan sinh sản
organes générateurs;
- Chức năng sinh sản
fonction générative;
- Bản năng sinh sản
instinct génésique.