Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rung
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Lay động: Đố ai quét sạch lá rừng, để anh khuyên gió gió đừng rung cây (cd); Sóng sông ai vỗ, cây đồi ai rung (Tản-đà) 2. Cử động; Sẽ chuyển đi chuyển lại: Đắc chí, ngồi rung đùi.
Related search result for
"rung"
Words pronounced/spelled similarly to
"rung"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
rong
ròng
rông
more...
Words contain
"rung"
:
An Ngãi Trung
An Phú Trung
An Thái Trung
An Thạnh Trung
An Trung
đắc trung
Bình Hàng Trung
Bình Hoà Trung
Bình Thạnh Trung
Bình Trung
more...
Words contain
"rung"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
rung rung
rung động
rung
cỗi
rung cảm
rung chuyển
rung rinh
kèn
âm thoa
lay
more...
Comments and discussion on the word
"rung"