Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Lay động: Đố ai quét sạch lá rừng, để anh khuyên gió gió đừng rung cây (cd); Sóng sông ai vỗ, cây đồi ai rung (Tản-đà) 2. Cử động; Sẽ chuyển đi chuyển lại: Đắc chí, ngồi rung đùi.
Related search result for "rung"
Comments and discussion on the word "rung"