Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
rung
/rʌɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • thanh thang (thanh ngang của cái thang)
  • thang ngang chân ghế
động tính từ quá khứ của ring
Related words
Related search result for "rung"
Comments and discussion on the word "rung"