Jump to user comments
thời quá khứ của speak
danh từ
- que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
- to put a spoke in somebody's wheel
thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai
ngoại động từ
- chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)