Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spoke
/spouk/
Jump to user comments
thời quá khứ của speak
danh từ
  • cái nan hoa
  • bậc thang, nấc thang
  • tay quay (của bánh lái)
  • que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
    • to put a spoke in somebody's wheel
      thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai
ngoại động từ
  • lắp nan hoa
  • chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)
Related words
Related search result for "spoke"
Comments and discussion on the word "spoke"