English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken
- nói
- to learn to speak
tập nói
- nói với, nói chuyện, nói lên
- I will speak to him about it
tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó
- actions speak louder than words
việc làm nói lên nhiều hơn lời nói
- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)
- giống như thật, trông giống như thật
- this portrait speaks
bức ảnh giống như thật
ngoại động từ
- nói (một thứ tiếng)
- he can speak English
nó nói được tiếng Anh
- nói, nói lên
- to speak the truth
nói sự thật
- nói rõ, chứng tỏ
- this speaks him generous
điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng
- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)
IDIOMS
- to speak for
- là người phát ngôn (của ai)
- nói rõ, chứng minh cho
- that speaks much for your courage
điều đó nói rõ lòng can đảm của anh
- to speak of
- nói về, đề cập đến; viết đến
- nothing to speak of
chẳng có gì đáng nói
- to speak out
- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình
- to speak out one's mind
nghĩ sao nói vậy
- to speak to
- nói về (điều gì) (với ai)
- khẳng định (điều gì)
- I can speak to his having been there
tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó
- to speak up
- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình
- to speak without book
- nói không cần sách, nhớ mà nói ra