Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rouer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (sử học) xử cực hình bánh xe
    • rouer quelqu'un de coups
      đánh ai một trận nhừ tử
nội động từ
  • xòe đuôi
    • Le paon roue
      con công xòe đuôi
Related search result for "rouer"
Comments and discussion on the word "rouer"