Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roucouler
Jump to user comments
nội động từ
  • gù (chim bồ câu)
  • tỉ tê, nỉ non
  • hát giọng tình tứ
ngoại động từ
  • tỉ tê
  • hát giọng tình tứ
Related search result for "roucouler"
Comments and discussion on the word "roucouler"