Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recoller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dán lại, gắn lại
    • Recoller l'enveloppe
      dán lại phong bì
    • recoller une assiette cassée
      gắn lại cái đĩa vỡ
nội động từ
  • (thể dục) lại đuổi kịp đoàn (sau một thời gian bị tụt hậu)
Related search result for "recoller"
Comments and discussion on the word "recoller"