Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récoler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kiểm lại
  • (luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu)
  • (luật học, pháp lý; từ cũ nghĩa cũ) đọc cho (người làm chứng) nghe lại bản khai để lấy xác nhận
Related search result for "récoler"
Comments and discussion on the word "récoler"